Nam tuổi Giáp Tý 1984 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu

Bạn sinh năm Giáp Tý 1984, bạn muốn biết tuổi Giáp Tý hợp với tuổi nào nhất?

Bạn là nam sinh năm Giáp Tý 1984, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?

Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.

Năm sinh nữ Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1962 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1966 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tí => Lục Xung Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1967 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Tí => Lục Hại Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1968 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Giáp => Tương Phá Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1974 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Dần – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1975 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Mão – Địa chi : Tí => Lục Hình Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1976 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 10
1977 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tí => Tứ Tuyệt Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1982 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1983 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Tí => Lục Hình Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1984 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Tí – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1985 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1992 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1993 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Địa chi : Tí => Lục Phá Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2004 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
2007 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Tí => Lục Hình Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2012 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 10
2013 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tí => Tứ Tuyệt Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2016 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *